Vietnamese to Chinese

How to say Bắt điện đi in Chinese?

获取电源

More translations for Bắt điện đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 获取电源

获取  🇨🇳🇬🇧  Get
电源  🇨🇳🇬🇧  Power Supply
电源电压  🇨🇳🇬🇧  The supply voltage
充电电源  🇨🇳🇬🇧  Charging the power supply
获取验证码  🇨🇳🇬🇧  Get a verification code
电源 220  🇨🇳🇬🇧  Power 220
电源线  🇨🇳🇬🇧  Power cord
关电源  🇨🇳🇬🇧  Turn off the power
配电柜电源  🇨🇳🇬🇧  Power distribution cabinet power supply
甚至是看电视也会获取信息  🇨🇳🇬🇧  Even watching TV gets information
电源开关  🇨🇳🇬🇧  Power switch
电源接口  🇨🇳🇬🇧  Power interface
绍兴电源  🇨🇳🇬🇧  Shaoxing power supply
直流电源  🇨🇳🇬🇧  DC power supply
不含电源  🇨🇳🇬🇧  No power supply
移动电源  🇨🇳🇬🇧  Mobile power
关闭电源  🇨🇳🇬🇧  Turn off the power
胶壳电源  🇨🇳🇬🇧  Plastic shell power supply
取电卡  🇨🇳🇬🇧  Take a card
电源事业部  🇨🇳🇬🇧  Power Division