Chinese to Vietnamese

How to say 用点情感 in Vietnamese?

Với một chút cảm xúc

More translations for 用点情感

感情  🇨🇳🇬🇧  feeling
情感  🇨🇳🇬🇧  Emotion
感情  🇨🇳🇬🇧  Feelings
情感和情绪  🇨🇳🇬🇧  Emotions and emotions
伤感情  🇨🇳🇬🇧  Hurt feelings
不,我感觉感情  🇨🇳🇬🇧  No, I feel feeling
搞笑 感情  🇨🇳🇬🇧  Funny, emotional
没有感情  🇨🇳🇬🇧  No feelings
情感专家  🇨🇳🇬🇧  An emotional expert
真情实感  🇨🇳🇬🇧  True feelings
增加感情  🇨🇳🇬🇧  Increase feelings
感情破裂  🇨🇳🇬🇧  The breakdown of the relationship
感谢热情  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the enthusiasm
感情在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the feeling
兔子重感情  🇨🇳🇬🇧  Rabbit heavy feelings
我重视感情,不要试我没有用  🇨🇳🇬🇧  I value feelings, dont try me to use
怎么对待感情  🇨🇳🇬🇧  How to treat feelings
我想表达感情  🇨🇳🇬🇧  I want to express my feelings
热情的,动感的  🇨🇳🇬🇧  Passionate, dynamic
你相信感情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you believe in feelings

More translations for Với một chút cảm xúc

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me