Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
辛迪生病了,所以明天不上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Cindy is ill, so she wont have class tomorrow | ⏯ |
我太困,所以睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sleepy, so Im asleep | ⏯ |
我生病了,所以昨晚睡得早 🇨🇳 | 🇬🇧 I was ill, so I went to bed early last night | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
我生病了所以耽误了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was sick so I missed it | ⏯ |
所以今天晚上先不上了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I wont be here tonight | ⏯ |
所以明天要早点 🇨🇳 | 🇬🇧 So tomorrow its early | ⏯ |
我明天早上可以不用早起了,终于到周末了,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get up early tomorrow morning, and finally to the weekend, haha | ⏯ |
所以早点上床休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 So i went to bed early | ⏯ |
从今天晚上到明天早上,后天就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 From tonight to tomorrow morning, the day after tomorrow will be all right | ⏯ |
所以店里就不营业了,明天 🇨🇳 | 🇬🇧 So the store is closed, tomorrow | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 CRAs mane | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上要上班,所以今天不行,而且我生理期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow morning, so I cant today, and Im physically in the right | ⏯ |
你好,明天早上我有行程,所以明天早上我6:50下来退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I have a trip tomorrow morning, so I check out at 6:50 tomorrow morning | ⏯ |
明天不用上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be no class tomorrow | ⏯ |
我今天病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick today | ⏯ |
所以我不喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont drink | ⏯ |
明天吧,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, tomorrow morning | ⏯ |
我们不如明天上学了 🇨🇳 | 🇬🇧 We might as well go to school tomorrow | ⏯ |