办签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about visa holders | ⏯ |
签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the visa | ⏯ |
问一下?怎么去办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Q? How do I get a visa | ⏯ |
请问签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the visa, please | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa processing | ⏯ |
落地签怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about landing a sign | ⏯ |
落地签怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do with the landing sign | ⏯ |
越南的签证也比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnams visas are also cumbersome | ⏯ |
今天周末,我们这里办理不了越南签证 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant get a Vietnam visa here this weekend | ⏯ |
我说如果去越南不用签证就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said if I didnt need a visa to go to Vietnam | ⏯ |
办理工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Working visas | ⏯ |
我们明天去办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get a visa tomorrow | ⏯ |
我的签证办好就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My visa is ready and past | ⏯ |
越南美女怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the Vietnamese beauty say | ⏯ |
落地签要怎么办理 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I handle landing sign | ⏯ |
怎么办怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
怎么办怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we do | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
visa 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |