Chinese to Vietnamese

How to say 我都开始有些犯困了 in Vietnamese?

Tôi bắt đầu để có được một chút buồn ngủ

More translations for 我都开始有些犯困了

我也有点犯困了  🇨🇳🇬🇧  Im a little sleepy, too
犯困  🇨🇳🇬🇧  Sleepy
我是有些困  🇨🇳🇬🇧  Im a little sleepy
你教我开车都有困难  🇨🇳🇬🇧  You taught me to have trouble driving
开始了  🇨🇳🇬🇧  Here we go
我要开始了  🇨🇳🇬🇧  Im going to start
我开始有点紧张了  🇨🇳🇬🇧  Im starting to get a little nervous
开始开始  🇨🇳🇬🇧  Lets get started
开始了吗  🇨🇳🇬🇧  Has it begun
开始学了  🇨🇳🇬🇧  Im starting to learn
又开始了  🇨🇳🇬🇧  Its starting again
我要开始喝了  🇨🇳🇬🇧  Im going to start drinking
亲爱的 我有些困了 想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im a little sleepy, I want to sleep
嫌犯开火  🇨🇳🇬🇧  The suspect opened fire
我没有现金开始  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash to start
我要开始工作了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get to work
我们快要开始了  🇨🇳🇬🇧  Were about to start
我困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
从现在开始,从我开始  🇨🇳🇬🇧  From now on, from the beginning
刚开始所有标准都不给我们  🇨🇳🇬🇧  At first all the standards were not given to us

More translations for Tôi bắt đầu để có được một chút buồn ngủ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much