还没钻进去 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent drilled in yet | ⏯ |
她想说不懂说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to say nothing | ⏯ |
还说她救过你 🇨🇳 | 🇬🇧 And she saved you | ⏯ |
进来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come in and help me | ⏯ |
你是想毁了她的,还是说你是想毁了她,还是说你想得到什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to destroy her, or are you trying to destroy her, or do you want something | ⏯ |
我想她还没去过美国吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think shes been to America yet | ⏯ |
她想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go to the hospital | ⏯ |
她想要的东西,我帮她买 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants something, Ill buy it for her | ⏯ |
你还愿意帮助她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still willing to help her | ⏯ |
还是她过去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Or did she pass | ⏯ |
她说她去过三亚三次 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had been to Sanya three times | ⏯ |
她想要去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go to bed | ⏯ |
她说她说他说蚊香 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she said he said mosquito incense | ⏯ |
她还是她 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes still her | ⏯ |
进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get in | ⏯ |
自己说她帮你联系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she say she could get in touch with you | ⏯ |
说实话,我不想去HIP了。我不想见到她 🇨🇳 | 🇬🇧 To tell you the truth, I dont want to go to HIP. I dont want to see her | ⏯ |
听说她会带你们去见她 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard shed take you to see her | ⏯ |
我想,应该是她的教练帮了她,当然还有她当时的队员 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it was her coach who helped her, and of course her team | ⏯ |
出去了还能进来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still come in when you get out | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |