配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Coordination | ⏯ |
谢谢配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
配合默契 🇨🇳 | 🇬🇧 With the tacit understanding | ⏯ |
谢谢您的配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
谢谢你的配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
多谢你的配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
好的,谢谢配合 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thanks for your cooperation | ⏯ |
合理分配时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Allocate time wise | ⏯ |
我需要两个人来配合 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two people to work with | ⏯ |
积极得配合贵司 🇨🇳 | 🇬🇧 Actively cooperate with your company | ⏯ |
・ 幹 細 胞 配 合 美 容 🇨🇳 | 🇬🇧 - The fit for the United States | ⏯ |
感谢大家的配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
这样我们配合的很默契 🇨🇳 | 🇬🇧 So we cooperate very tacitly | ⏯ |
我等一下需要你的配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and I need your cooperation | ⏯ |
尽最大努力去配合 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your best to cooperate | ⏯ |
谢谢你配合一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
这两个搭配很适合 🇨🇳 | 🇬🇧 These two combinations are perfect | ⏯ |
我们可以配合你们的要求 🇨🇳 | 🇬🇧 We can cooperate with your request | ⏯ |
一定要配合我们的呼吸器 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to work with our respirators | ⏯ |
配合客户做图像检测 🇨🇳 | 🇬🇧 With the customer to do image detection | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |