em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
我很难过现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry right now | ⏯ |
工厂现在很难做 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is difficult to do now | ⏯ |
工程现在很难做 🇨🇳 | 🇬🇧 The project is difficult to do now | ⏯ |
今天很难,明天更难,后天就会好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard today, its harder tomorrow, its going to be better the day after tomorrow | ⏯ |
我现在很为难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im embarrassed now | ⏯ |
我现在很难受 🇨🇳 | 🇬🇧 Im feeling hard now | ⏯ |
但要你让我为难了 🇨🇳 | 🇬🇧 But im embarrassed by you | ⏯ |
说过了,明天给你钱,就明天 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, Ill give you the money tomorrow, ill give you the money tomorrow | ⏯ |
明天你就要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre leaving tomorrow | ⏯ |
我现在很忙,明天和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now, Talk to you tomorrow | ⏯ |
那现在就是要见他就更难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder to see him now | ⏯ |
我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sad | ⏯ |
我说过明天给你,就明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
昨天听到你生病了,我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I was sorry to hear that you were ill yesterday | ⏯ |
你明天就要走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving tomorrow | ⏯ |
过几天就做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be ready in a few days | ⏯ |
我现在需要休息了,明天聊 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a break now, talk tomorrow | ⏯ |
看到他要走了,我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to see him leaving | ⏯ |
现在我很聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im smart | ⏯ |
你现在要过去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be there now | ⏯ |