Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
3+3=6 🇨🇳 | 🇬🇧 3-3-6 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |
3个大人3个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 3 adults, 3 children | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
3+3等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for 3-3 | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
俩个小时的车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours drive away | ⏯ |
离城市的车程有一个小时的车程就可以到我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an hours drive from the city to my hometown | ⏯ |
三小时车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Three-hour drive | ⏯ |
开车四个小时的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours by car | ⏯ |
3个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours | ⏯ |
大概要两个小时的车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a two-hour drive | ⏯ |
你还有3个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You have three hours | ⏯ |
我回到中国需要30小时的行程 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes me 30 hours to get back to China | ⏯ |
程小车 🇨🇳 | 🇬🇧 Carriage | ⏯ |
大概要开9个小时车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a nine-hour drive | ⏯ |
路程两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The journey is two hours | ⏯ |
车程信要几多小时 🇭🇰 | 🇬🇧 How many hours does the journey take | ⏯ |
没问题,您有3个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, you have 3 hours | ⏯ |
我回家坐火车就五个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home by train for five hours | ⏯ |
在这里到沧州3个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours from here to Luzhou | ⏯ |
课程小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Course hours | ⏯ |
60个小时的火车 🇨🇳 | 🇬🇧 60 hours of train | ⏯ |
我们需要一个小时的车程,到达紫檀万豪公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 We need an hours drive to reach the Purple SandalMarriotapartment | ⏯ |
3个多小时都可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all for more than 3 hours | ⏯ |
好的,我下午4点坐计程车,大约2个小时到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, I take a taxi at 4 p.m. and get to the hotel in about 2 hours | ⏯ |