Chinese to Vietnamese

How to say 我回去给你寄些中国特产 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay lại và gửi cho bạn một số đặc sản Trung Quốc

More translations for 我回去给你寄些中国特产

带些特产给你  🇨🇳🇬🇧  Bring you some specials
我回中国寄过来  🇨🇳🇬🇧  I sent it back to China
中国新疆特产  🇨🇳🇬🇧  Specialproducts in Xinjiang, China
我去买好等你回中国再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill buy it and give it to you when you get back to China
我想寄一些茶给你  🇨🇳🇬🇧  Id like to send you some tea
这边有没有什么特产 我能带回中国  🇨🇳🇬🇧  Is there any speciality here that I can bring back to China
我要回国过年,现在想买这边特产带回去  🇨🇳🇬🇧  Im going back for the Chinese New Year, and now I want to buy this special product to bring it back
我晚上回去中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China in the evening
我去买等你回国再给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it and ill give it to you when you get home
你回中国  🇨🇳🇬🇧  You go back to China
我是回国回中国  🇨🇳🇬🇧  Im returning home to China
中国共产党去死  🇨🇳🇬🇧  The Communist Party of China is going to die
我回中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China
你地址给我一个,我给你收集一些邮寄过去  🇨🇳🇬🇧  Your address gives me one, and Ill collect some mail for you past
大米是中国南方的特产  🇨🇳🇬🇧  Rice is a specialty of southern China
我们想买些特色产品  🇨🇳🇬🇧  Wed like to buy some specialty products
我想买一些当地特产  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy some local specialties
皮特来学习一些中国  🇨🇳🇬🇧  Peter came to learn some Chinese
特产  🇨🇳🇬🇧  Specialty
我去拿一些我们的产品给你看看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you some of our products

More translations for Tôi sẽ quay lại và gửi cho bạn một số đặc sản Trung Quốc

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you