Vietnamese to Chinese

How to say Tôi buồn ngủ quá in Chinese?

我也困了

More translations for Tôi buồn ngủ quá

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我也困了

我也睡觉了,我太困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too
我也有点犯困了  🇨🇳🇬🇧  Im a little sleepy, too
价钱也很困了  🇨🇳🇬🇧  The price is also very difficult
我困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
我好困了  🇨🇳🇬🇧  Im so sleepy
我很困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
困了  🇨🇳🇬🇧  Sleepy
困了  🇨🇳🇬🇧  Im stuck
我困了抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sleepy
我被困住了  🇨🇳🇬🇧  Im trapped
我真的困了  🇨🇳🇬🇧  Im really sleepy
我困了,我的眼睛好困,我想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, my eyes are so sleepy, I want to sleep
困惨了  🇨🇳🇬🇧  Its a terrible sleep
困了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it sleepy
困死了  🇨🇳🇬🇧  Trapped and dead
太困了  🇨🇳🇬🇧  Its too sleepy
我困了,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to bed
我困了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我困了,想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, I want to sleep
我困  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy