我们告诉司机的是这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 We told the driver this cell phone number | ⏯ |
美女能把你的手机号码告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the beauty tell me your cell phone number | ⏯ |
你的邮件号告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mail number told me | ⏯ |
你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
告诉我你的护照号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your passport number | ⏯ |
你的银行账号告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your bank account tells me | ⏯ |
我的手机号码是13580550723。请把你酒店的电话告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone number is 13580550723. Please tell me your hotel number | ⏯ |
你告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
我有急事,可不可以告诉我他的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry, could you tell me his cell phone number | ⏯ |
你的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
和你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 And your cell phone number | ⏯ |
我之前告诉手 🇨🇳 | 🇬🇧 I told the hand before | ⏯ |
我帮你注册吧你把你手机号码和姓名告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sign up for you and youll tell me your cell phone number and name | ⏯ |
我把他们的号码告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you their number | ⏯ |
你用手机告诉我,你想要喝什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You use your cell phone to tell me what you want to drink | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone number | ⏯ |
手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
能告诉我型号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the model number | ⏯ |
你的告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |