放假你可以来上海玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to Shanghai on holiday to play | ⏯ |
可以起来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Can get up to Play in China | ⏯ |
你以后来中国,可以找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You later in China, you can play with me | ⏯ |
你几时可以来中国玩 🇭🇰 | 🇬🇧 When can you come to China to play | ⏯ |
但是你的差旅费可以报销你的差旅费可以报销 🇨🇳 | 🇬🇧 However, your travel expenses can be reimbursed | ⏯ |
你的差旅费可以报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Your travel expenses are reimbursable | ⏯ |
你可以来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China | ⏯ |
你的孩子放假了,可以带来这边玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your child is on holiday, can you bring this side to play | ⏯ |
火车票费用报销 🇨🇳 | 🇬🇧 Reimbursement of train ticket expenses | ⏯ |
过来中国,可以来广州玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China, you can come to Guangzhou to play for a few days | ⏯ |
但是你将来可以来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 But you can come to China in the future | ⏯ |
来中国玩啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China to play | ⏯ |
你可以来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can travel to China | ⏯ |
中国我来了中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to China | ⏯ |
徐峰报销中国电信国际路由专线租用费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Feng reimburses China Telecom International Route Line Rental Expenses | ⏯ |
你来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in China | ⏯ |
那你平时放假可以过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can come over on holiday | ⏯ |
你放假的时候可以来南京 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to Nanjing when you have a holiday | ⏯ |
你会来中国玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China to play | ⏯ |
我们免费等你回来再付费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pay for it for free until you come back | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |