Chinese to Vietnamese

How to say 你很腼腆啊! in Vietnamese?

Bạn đang nhút nhát

More translations for 你很腼腆啊!

过去我很腼腆  🇨🇳🇬🇧  I used to be shy
这个小姑娘好腼腆啊!  🇨🇳🇬🇧  This little girl is so shy
小妹妹,有点腼腆  🇨🇳🇬🇧  Little sister, a little shy
我很腼腆,因此交朋友对于我来说并不容易  🇨🇳🇬🇧  Im shy, so its not easy for me to make friends
他们都说你性格非常开朗,我觉得你今天很腼腆害羞  🇨🇳🇬🇧  They all say youre very cheerful, and I think youre shy today
《43.南希虽然很想参加辩论,但腼腆得不敢开口  🇨🇳🇬🇧  《43. Nancy was too shy to speak up, though she wanted to take part in the debate
你很好啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
你你很能喝啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre good at drinking
你很优秀啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre excellent
你很年轻啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre young
你也很酷啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre cool, too
看来你很忙啊  🇨🇳🇬🇧  Looks like youre busy
你会很累的啊  🇨🇳🇬🇧  Youll be very tired
那你很高兴啊!  🇨🇳🇬🇧  Then youre happy
很好啊  🇨🇳🇬🇧  Thats good
很小啊!  🇨🇳🇬🇧  Its small
很嫩啊!  🇨🇳🇬🇧  Its tender
我真的很爱你啊  🇨🇳🇬🇧  I really love you
很高兴见到你啊!  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
这几天你很忙啊  🇨🇳🇬🇧  Youre busy these days

More translations for Bạn đang nhút nhát

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English