Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
我想改变 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change | ⏯ |
离开此地,然后去克罗地亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave here and go to Croatia | ⏯ |
然后经过不断改变 🇨🇳 | 🇬🇧 And then its changing | ⏯ |
还都长大了然后我想离开这个地方是新的地方,去过新的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive all grown up and then I want to leave this place a new place and go to a new life | ⏯ |
改变地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Changing the address | ⏯ |
我想要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to that place | ⏯ |
怎么都长大了然后我想离开这个地方?去过新的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you all grown up and then I want to leave this place? Have been to a new life | ⏯ |
我看到你过来,我就离开那个地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw you coming, and I left the place | ⏯ |
所以我想改变一下方式 🇨🇳 | 🇬🇧 So I want to change the way | ⏯ |
那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 That place | ⏯ |
离开草地,请离开草地 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave the grass, please | ⏯ |
我后来给你看的那个地点去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I later showed you the place to go to that place | ⏯ |
然而,我正在改变他 🇨🇳 | 🇬🇧 However, I am changing him | ⏯ |
我非常的想改变 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to change | ⏯ |
然后呢?你会离开大连 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what? Will you leave Dalian | ⏯ |
改变 🇨🇳 | 🇬🇧 change | ⏯ |
改变 🇨🇳 | 🇬🇧 Change | ⏯ |
我要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to that place | ⏯ |
我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
我想去某个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go somewhere | ⏯ |