Chinese to Vietnamese

How to say 救命 in Vietnamese?

Giúp tôi với

More translations for 救命

救命  🇨🇳🇬🇧  Help me
救命  🇭🇰🇬🇧  Help me
救命啊!  🇨🇳🇬🇧  Help me
救命的  🇨🇳🇬🇧  Its life-saving
爷爷救命  🇨🇳🇬🇧  Grandpa saved his life
有人吗?救命啊!  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone? Help me
把特色挽救三的命  🇨🇳🇬🇧  Take the feature to save the lives of three
救命,我的电脑出现问题  🇨🇳🇬🇧  Help, theres something wrong with my computer
求救求救求救  🇨🇳🇬🇧  Ask for help
请救救我  🇨🇳🇬🇧  Please save me
救救孩子吧  🇨🇳🇬🇧  Save the baby
麻烦救救我  🇨🇳🇬🇧  Trouble to save me
救我救我,求你了,救救我,我要死了  🇨🇳🇬🇧  Save me, please, save me, Im going to die
救护车救护车  🇨🇳🇬🇧  Ambulance s.
救援车,救护车  🇨🇳🇬🇧  Ambulances, ambulances
救援车,救援车  🇨🇳🇬🇧  Rescue vehicles, rescue vehicles
救生衣,救生圈  🇨🇳🇬🇧  Life jackets, life rings
求救  🇨🇳🇬🇧  Distress
得救  🇨🇳🇬🇧  Saved
呼救  🇨🇳🇬🇧  Call

More translations for Giúp tôi với

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country