你不用送了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to send it | ⏯ |
不用不用,不用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no | ⏯ |
不用送,不用送,我自己回去,我很慢的,不用说你得忙你自己的事 🇨🇳 | 🇬🇧 No send, no send, I go back, Im slow, dont say you have to be busy with your own business | ⏯ |
但我不知道你用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 But I didnt know you couldnt use it | ⏯ |
我自己回去,不用送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back myself, i dont have to send it | ⏯ |
我不用 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to | ⏯ |
不用,你的裤子我用我这有不 🇨🇳 | 🇬🇧 No, your pants I use me for this, dont i | ⏯ |
不用了不用了。我相信你的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no. I believe you | ⏯ |
不用谢不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No thanks, no thanks | ⏯ |
费用你不用担心,我来出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cost you dont have to worry, Ill come out | ⏯ |
用不用我给你她的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With out of the WeChat I gave you her | ⏯ |
你不用怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid | ⏯ |
你会用不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to use it | ⏯ |
你不用威胁我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to threaten me | ⏯ |
你不用骗我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to lie to me | ⏯ |
你不用成为我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be me | ⏯ |
不用不用,我自己回去 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ill go back on my own | ⏯ |
不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No need | ⏯ |
不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
不用谢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont thank me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |