Chinese to Vietnamese

How to say 可能还要等一下,真不好意思 in Vietnamese?

Có lẽ tôi sẽ phải chờ đợi, tôi xin lỗi

More translations for 可能还要等一下,真不好意思

不好意思,等一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
不好意思,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
不好意思,等我一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
不好意思,您稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, but youll wait a minute
等一下,可能还要酒  🇨🇳🇬🇧  Wait, maybe wine
真不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
真不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
你再等一下吧,不好意思啊  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Im sorry
真不好意思,先生  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, sir
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
不好意思,不能拆  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, i cant tear it down
不好意思打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother me
不好意思,打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
不好意思,打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, excuse me
不好意思,打断一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, interrupt
不好意思久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry To wait a long time
不好意思,久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Ive been waiting a long time
可是不好意思  🇨🇳🇬🇧  But Im sorry
不好意思,要请您担待一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, but please take a moment
不好意思,能不能快点  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can you hurry up

More translations for Có lẽ tôi sẽ phải chờ đợi, tôi xin lỗi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad