中国的抖音视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas Shakesound Video | ⏯ |
我在抖音上看到你们的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw your video on the shaking sound | ⏯ |
哦可以给我们看一下你在抖音拍的视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, can you show us a video of you shaking your voice | ⏯ |
我们拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Were making a video | ⏯ |
拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video | ⏯ |
自拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Selfie Video | ⏯ |
你拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You shoot a video | ⏯ |
拍摄视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video | ⏯ |
你们在拍视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you making a video | ⏯ |
播放视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Play video | ⏯ |
拍视频看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video to see | ⏯ |
语音视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Voice video | ⏯ |
抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Shake the sound | ⏯ |
你能拍视频给我看嘛! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make a video for me | ⏯ |
今天我会给你拍个上课视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to give you a video of the class today | ⏯ |
你拍视频,我发中国视频网 🇨🇳 | 🇬🇧 You shoot a video, I send China video network | ⏯ |
不可以拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant make a video | ⏯ |
我想拍个视频 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make a video | ⏯ |
视频播放器 🇨🇳 | 🇬🇧 Video Player | ⏯ |
视频的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Video of the girl | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
你们这个叫抖音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you call this a quiver | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
休闲视频,休闲视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Leisure video, leisure video | ⏯ |
录像 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 video | ⏯ |
录像带 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
视频 🇨🇳 | 🇬🇧 video | ⏯ |
视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
录象带 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
影音 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
Pura video 🇪🇸 | 🇬🇧 Pure video | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |