寄快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Send express mail | ⏯ |
所以,快递你寄了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So, did you send it by courier | ⏯ |
请问可以邮寄到中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I mail it to China, please | ⏯ |
去寄快递 🇨🇳 | 🇬🇧 To send a courier | ⏯ |
那可以快递吗,我出快递费 🇨🇳 | 🇬🇧 Can that be expressed, I pay the courier fee | ⏯ |
快递单号可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the express order number okay | ⏯ |
那可以快递吗,我会支付快递费 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i express, Ill pay the courier fee | ⏯ |
我前天寄快递到仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent the courier to the warehouse the day before yesterday | ⏯ |
我有快递寄到酒店了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a courier to the hotel | ⏯ |
教我越南语可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me Vietnamese | ⏯ |
可以寄到北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send it to Beijing | ⏯ |
可以运送到中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be shipped to China | ⏯ |
你可以帮我拿快递吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me with the courier | ⏯ |
快递吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Courier | ⏯ |
国际快递 🇨🇳 | 🇬🇧 International Express | ⏯ |
快递公司说7天可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier said 7 days could be reached | ⏯ |
快递到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The couriers here | ⏯ |
能往中国寄,寄送吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send it to China | ⏯ |
可以打包到中国来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pack up in China | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |