你好,尽管要到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, although where are we going | ⏯ |
你好,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you | ⏯ |
你好你好,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you | ⏯ |
你在哪里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you reading | ⏯ |
你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
你好,你现在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you now | ⏯ |
你好,你在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you | ⏯ |
你好吗你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you | ⏯ |
好看,她在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, where is she | ⏯ |
喂你好在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the hello | ⏯ |
你好,我在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where am I | ⏯ |
你好,现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you now | ⏯ |
你到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你好你好啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello, where are you | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where are you | ⏯ |
你好,你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you now | ⏯ |
你好,你现在在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you now | ⏯ |
看到你就不累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired of seeing you | ⏯ |
不管你以前什么样,但是我看到现在的你就是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter what you used to be, I see youre fine now | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |