Chinese to Vietnamese

How to say 那我理解错误了 in Vietnamese?

Sau đó, tôi hiểu sai lầm

More translations for 那我理解错误了

我理解错误了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong
昨天是我们理解错误了  🇨🇳🇬🇧  Yesterday was our misperception
理解错了  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong
我认为是理解的错误  🇨🇳🇬🇧  I think its a mistake of understanding
群里他们理解错误  🇨🇳🇬🇧  In the group they understand the wrong
你理解错了  🇨🇳🇬🇧  You got it wrong
刚刚我理解错了  🇨🇳🇬🇧  I just got it wrong
刚刚理解错了  🇨🇳🇬🇧  I just got it wrong
好的,我明白了,昨天是我们理解错误了  🇨🇳🇬🇧  Well, I see, yesterday was our fault
如果我没有理解错误的话,你说  🇨🇳🇬🇧  If I dont understand the mistake, you say
是不是我理解错了呢  🇨🇳🇬🇧  Am I wrong
抱歉老板。我理解错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry boss. I got it wrong
你理解错我的意思了  🇨🇳🇬🇧  You understand what I mean wrong
哦,原来是我理解错了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I got it wrong
让你理解有误  🇨🇳🇬🇧  Makes you understand that theres something wrong
那是错误的  🇨🇳🇬🇧  Thats wrong
犯了错误  🇨🇳🇬🇧  Made a mistake
我也没有理解错  🇨🇳🇬🇧  I dont understand it either
我没有理解错啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont understand wrong
错误  🇨🇳🇬🇧  error

More translations for Sau đó, tôi hiểu sai lầm

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you