Chinese to Vietnamese

How to say 好吧,那改天 in Vietnamese?

Được rồi, đó là một ngày khác

More translations for 好吧,那改天

好吧,那我们改天  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets go another day
哦,那好吧,那我们改天再约  🇨🇳🇬🇧  Oh, well, then well make another appointment
改天吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go another day
改天约吧  🇨🇳🇬🇧  Lets change the day
抱歉今天不能 那改天吧  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I cant do that today
或许改天吧  🇨🇳🇬🇧  Maybe another day
好吧,再修改  🇨🇳🇬🇧  All right, modify it again
那好吧!  🇨🇳🇬🇧  All right
那好吧  🇨🇳🇬🇧  All right
今天就不好意思了,您改天吧  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to be today, you change the day
好吧,那就明天吧,钱你先拿好  🇨🇳🇬🇧  Well, then tomorrow, you get the money first
哦,那好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, thats all right
改天  🇨🇳🇬🇧  Sometime
改天来吧,零时有事  🇨🇳🇬🇧  Come on another day, and theres something going on
那就明天吧  🇨🇳🇬🇧  Then tomorrow
那你好好玩吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre having fun
好吧!那就下次吧  🇨🇳🇬🇧  All right! Then next time
不好意思,改天约  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, another day
改天见  🇨🇳🇬🇧  See you another day
那就好好休息吧  🇨🇳🇬🇧  Then have a good rest

More translations for Được rồi, đó là một ngày khác

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice