Chinese to Vietnamese

How to say 你是不是想离开这里 in Vietnamese?

Anh có muốn ra khỏi đây không

More translations for 你是不是想离开这里

我想离开这是  🇨🇳🇬🇧  I want to leave this
我想离开这里  🇨🇳🇬🇧  I want to get out of here
是不是离这里很远  🇨🇳🇬🇧  Isnt it far from here
是离开这里,但是不离开,圣何塞是去另外一个店  🇨🇳🇬🇧  Is it to leave here, but dont leave, San Jose is going to another store
不是你离开的吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you leave
我喜欢你,但是想离开你  🇨🇳🇬🇧  I like you, but I want to leave you
不是他离不开你而是你需要他  🇨🇳🇬🇧  Its not that he cant live without you, its that you need him
我不想让你离开我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to leave me
是的,不过我过几天就离开这里了  🇨🇳🇬🇧  yes, but Ill be out of here in a few days
这里不是  🇨🇳🇬🇧  Not here
他们是前几天刚刚离开这里  🇨🇳🇬🇧  They had just left here the other day
这里是中国海军,请迅速离开!  🇨🇳🇬🇧  This is the Chinese navy, please leave quickly
你现在要离开这里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving here now
一会儿离开这里  🇨🇳🇬🇧  Get out of here in a minute
哦,是不是这里  🇨🇳🇬🇧  Oh, isnt it here
你的家里是不是这点  🇨🇳🇬🇧  Is that what your family is like
舍不得离开你  🇨🇳🇬🇧  I cant wait to leave you
你不是这里人吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you from here
不能离开  🇨🇳🇬🇧  Cant leave
这是不是你想要的生活  🇨🇳🇬🇧  This is not the life you want

More translations for Anh có muốn ra khỏi đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra