Chinese to Vietnamese

How to say Bảo trọng in Vietnamese?

B? o tr? ng

More translations for Bảo trọng

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight

More translations for B? o tr? ng

Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Long TRÄ SEN VÄNG 39.000  🇨🇳🇬🇧  Long TR?SEN V?NG 39.000
O Look. Listen and circle. TR:3  🇨🇳🇬🇧  O Look. Listen and circle. TR: 3
KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare  🇨🇳🇬🇧  KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare
Tr  🇭🇰🇬🇧  Tr
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
O cháng jing lú bi rán hén ci ué miào de háo yi xióo zhü dóng dóng de páo huí jit (4100 son bú qü le  🇨🇳🇬🇧  O ch?ng jing lbin hn ci u?mi?o de h?o yi Xi?o zh?d?ng d?ng de p?o hu?jit (4100 son bq?le
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
UIÖNG SV MIÉN vÅo  🇨🇳🇬🇧  UI NG SV MI?N v?o
TR/VIN/\T  🇨🇳🇬🇧  TR/VIN/T
Deep tr•ccf  🇨🇳🇬🇧  Deep tr-ccf
number B hover many persons O name  🇨🇳🇬🇧  Number B hover many persons O name
V NG  🇨🇳🇬🇧  V NG
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Young people 62% of University teaching staff. O O O A comprise B. compose C. contain  🇨🇳🇬🇧  Young people 62% of the University of the University. O O compris a A. compose C. contain
Très heureux  🇨🇳🇬🇧  Tr?s heureux
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat