辣条好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the spicy bar delicious | ⏯ |
你想吃的辣条吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a spicy bar | ⏯ |
有辣条吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hot bar | ⏯ |
辣条 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Strip | ⏯ |
我喜欢吃辣条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like spicy bars | ⏯ |
中国美味食品之一 辣条 🇨🇳 | 🇬🇧 One of Chinas delicious foods, Spicy Strips | ⏯ |
吃面条加辣椒酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat noodles and chili sauce | ⏯ |
我喜欢吃中国面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat Chinese noodles | ⏯ |
来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
你吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat spicy | ⏯ |
能吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy food | ⏯ |
会吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy | ⏯ |
你在中国有过过中国年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a Chinese Year in China | ⏯ |
你在美国吃过中国的水饺吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever eaten Chinese dumplings in America | ⏯ |
你去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
只来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you only been to China | ⏯ |
还过来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still coming to China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |