Chinese to Vietnamese

How to say 我在中国有很多朋友 in Vietnamese?

Tôi có rất nhiều bạn bè ở Trung Quốc

More translations for 我在中国有很多朋友

没有我中国朋友很多  🇨🇳🇬🇧  Without my Chinese friends a lot
我中国朋友很少,外国朋友特别多  🇨🇳🇬🇧  I have very few Chinese friends, especially many foreign friends
我有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of friends
你认识有很多中国朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know many Chinese friends
中国朋友多吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have many Chinese friends
我的朋友在中国  🇨🇳🇬🇧  My friend is in China
现在在中国将有许多的朋友  🇨🇳🇬🇧  There will be many friends in China now
我有很多的朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of friends
因为在中国有很多中国的朋友不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Because there are many Chinese friends in China who dont speak English
很多中国朋友想来这里  🇨🇳🇬🇧  Many Chinese friends want to come here
他有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes got a lot of friends
但是现在我有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  But now I have a lot of friends
在学校我有很多好朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of good friends at school
很友好,他有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  Very friendly, he has many friends
中国朋友  🇨🇳🇬🇧  Chinese friends
你中国女朋友多,还是外国女朋友多  🇨🇳🇬🇧  Do you have more Chinese girlfriends or foreign girlfriends
我有很多普通朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of ordinary friends
我的中国朋友  🇨🇳🇬🇧  My Chinese friend
你男朋友在中国  🇨🇳🇬🇧  Your boyfriends in China
你有中国朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any Chinese friends

More translations for Tôi có rất nhiều bạn bè ở Trung Quốc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always