Vietnamese to Chinese

How to say Nhiệm vụ gì in Chinese?

什么任务

More translations for Nhiệm vụ gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 什么任务

你们什么任务  🇨🇳🇬🇧  Whats your mission
什么时候发任务啊  🇨🇳🇬🇧  When is the mission going
任务  🇨🇳🇬🇧  Task
任务  🇭🇰🇬🇧  Task
王英,你认为什么任务  🇨🇳🇬🇧  Wang Ying, what do you think the mission is
交任务  🇨🇳🇬🇧  Task
任务1  🇨🇳🇬🇧  Mission 1
任务2  🇨🇳🇬🇧  Task 2
任务3  🇨🇳🇬🇧  Task 3
任务4  🇨🇳🇬🇧  Mission 4
任务8  🇨🇳🇬🇧  Mission 8
任务6  🇨🇳🇬🇧  Mission 6
什么服务  🇨🇳🇬🇧  What service
任务考核  🇨🇳🇬🇧  Task Assessment
任务教程  🇨🇳🇬🇧  Task tutorial
任务系统  🇨🇳🇬🇧  Task System
任务切换  🇨🇳🇬🇧  Task switching
没有任务  🇨🇳🇬🇧  There are no tasks
完成任务  🇨🇳🇬🇧  Complete the task
工作任务  🇨🇳🇬🇧  Work tasks