好的夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night | ⏯ |
美好的夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night | ⏯ |
今晚的夜好冷今晚的夜好平静 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold tonightIts a good night tonight | ⏯ |
夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
今晚夜夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Late tonight | ⏯ |
在夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 At night | ⏯ |
夜晚很黑,但是月亮很亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dark at night, but the moon is bright | ⏯ |
他的夜晚也很疯狂 🇨🇳 | 🇬🇧 His night was crazy, too | ⏯ |
今晚是平安夜,祝你有个美好的夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight is Christmas Eve | ⏯ |
你好,我晚上去夜店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the nightclub in the evening | ⏯ |
晚上;夜间 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
夜晚通常 🇨🇳 | 🇬🇧 Nights are usually the time | ⏯ |
还不算很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too late | ⏯ |
又不是很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too late | ⏯ |
不会很晚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to be late | ⏯ |
那里晚上的夜景很美白天很不舒服的 🇨🇳 | 🇬🇧 The night scene there is beautiful and the day is very uncomfortable | ⏯ |
我不能再晚上熬夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stay up late at night any more | ⏯ |
有个美好的夜晚 做个好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good night, have a good dream | ⏯ |
在这样的夜晚,我很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 On a night like this, I miss you so much | ⏯ |
很好看,适合平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice, its perfect for Christmas Eve | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |