Chinese to Vietnamese

How to say 往前走一点好打车 in Vietnamese?

Đi về phía trước và đi taxi

More translations for 往前走一点好打车

能往前走一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go a little forward
你能往前走一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go a little forward
往前一直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Keep going
一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
一直往前走  🇭🇰🇬🇧  Go straight ahead
往前走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前走  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
再往前一点  🇨🇳🇬🇧  A little further forward
一直往前面走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前面走到底,右转一点点  🇨🇳🇬🇧  Go to the end and turn right a little bit
请往前走  🇨🇳🇬🇧  Please move on
往前直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
往前面走  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
右转一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Turn right and go straight
往前面走有一个  🇨🇳🇬🇧  Theres one ahead
是往前走吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going forward
往前走十米  🇨🇳🇬🇧  Go ten meters
往前左边走  🇨🇳🇬🇧  Go to the left
我想往前走  🇨🇳🇬🇧  I want to move on

More translations for Đi về phía trước và đi taxi

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇭🇰🇬🇧  Taxi