Chinese to Vietnamese

How to say 那些女的还要多久来 in Vietnamese?

Những người phụ nữ đang đến bao lâu

More translations for 那些女的还要多久来

那些女的还要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take for those women
那还要持续多久  🇨🇳🇬🇧  How long will that last
还要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还要多久  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take
还要多久  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take
你还要在那待多久  🇨🇳🇬🇧  How much more are you going to be there
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
还需要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
你还要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer do you have
您还要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer do you have
你还要多久才能出来  🇨🇳🇬🇧  How long will it take you to get out
从你那里过来要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to come from you
还需要多久到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
还要多久上菜  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to be on the menu
还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
还要多久时间  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take
我还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
食物还要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will the food take

More translations for Những người phụ nữ đang đến bao lâu

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi