Chinese to Vietnamese
美颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
美颜相机 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty camera | ⏯ |
美甲颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail Color | ⏯ |
美容养颜的[愉快] 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty and beauty . . | ⏯ |
我开了美颜相机 🇨🇳 | 🇬🇧 I turned on the beauty camera | ⏯ |
我用美颜相机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using a beautiful camera | ⏯ |
美丽的现货,5个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful Spot, 5 colors | ⏯ |
这个颜色可以吗美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this color okay | ⏯ |
发你的照片没有美颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Send your picture without beauty | ⏯ |
视频里的是美女,因为它有美颜相机 🇨🇳 | 🇬🇧 In the video is the beauty because it has a beautiful camera | ⏯ |
颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 colour | ⏯ |
颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Color | ⏯ |
兮颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Face | ⏯ |
颜笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smiling | ⏯ |
颜汐 🇨🇳 | 🇬🇧 Yan Shi | ⏯ |
颜妮 🇨🇳 | 🇬🇧 Yan Ni | ⏯ |
舒颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Shu Yan | ⏯ |
容颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Face | ⏯ |
颜料 🇨🇳 | 🇬🇧 Pigment | ⏯ |
颜控 🇨🇳 | 🇬🇧 Yan control | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |