我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
我现在知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know now | ⏯ |
我现在不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know now | ⏯ |
现在我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont know | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
不知道你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know where you are now | ⏯ |
你知道我在等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Im waiting for you | ⏯ |
我现在在外面,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out there right now, I dont know | ⏯ |
你知不知道我现在很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Im having a hard time now | ⏯ |
现在还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
你知道我在问谁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know who Im asking | ⏯ |
你好,我现在在海南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im in Hainan now | ⏯ |
但是现在我知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 But now I know | ⏯ |
我现在知道了。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I know now. Thank you | ⏯ |
现在我理解你呢?知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I understand you? Got it | ⏯ |
你知道现在天气怎么样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what the weather is like now | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
你知道我在说什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what Im talking about | ⏯ |
你知道我住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I live | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |