Chinese to Vietnamese

How to say 你不开心 in Vietnamese?

Anh không vui đâu

More translations for 你不开心

你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
你不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
你不开心吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you happy
你不开心啦  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Unhappy
我怕你不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre not happy
你别不开心了  🇨🇳🇬🇧  Dont be unhappy
你好像不开心  🇨🇳🇬🇧  You dont seem happy
你今天不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy today
她开心你也开心  🇨🇳🇬🇧  Shes happy and youre happy
不要不开心  🇨🇳🇬🇧  Dont be unhappy
我不开心  🇨🇳🇬🇧  Im unhappy
希望你不要不开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre not unhappy
我说你喝得开不开心  🇨🇳🇬🇧  I said youre not happy with your drink
你让我很不开心  🇨🇳🇬🇧  You make me unhappy
你为什么不开心  🇨🇳🇬🇧  Why arent you happy
这一周我开心也不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy this week
祝你开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy

More translations for Anh không vui đâu

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you