把你的酒给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your wine | ⏯ |
那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
我们去看一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look | ⏯ |
等下,我只给你看吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill just show you | ⏯ |
来中国我带你去酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China And Ill take you to the bar | ⏯ |
我给你问一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask you something | ⏯ |
给你看一下我们家的艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you our familys acupuncture | ⏯ |
我想看一下你们国家的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see your countrys money | ⏯ |
给我看一下你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your address | ⏯ |
下周来看看我们吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see us next week | ⏯ |
下周来看看我们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see us next week | ⏯ |
下午我让他们示范给你看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show them a demonstration in the afternoon | ⏯ |
你看一下,我们在泰国的年会 🇨🇳 | 🇬🇧 You see, we have our annual meeting in Thailand | ⏯ |
我们自己试一下给看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it a try ourselves | ⏯ |
我给你爆照一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a picture | ⏯ |
我给你包扎一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wrap it up for you | ⏯ |
我这下开给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this | ⏯ |
下面让我给你讲解一下有关我们国家的习俗吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me explain to you about the customs of our country | ⏯ |
哥,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, show me | ⏯ |
好,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, show me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |