Chinese to Vietnamese

How to say 你很好 in Vietnamese?

Anh ổn mà

More translations for 你很好

你很好  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
你好,我很好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im fine
很好,你好吗  🇨🇳🇬🇧  All right, how are you
你很厉害,你很好  🇨🇳🇬🇧  Youre good, youre fine
你不好,你很不好  🇨🇳🇬🇧  Youre not good, youre not good
你好,你很忙  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre busy
你中很好  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
你很好啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
你很好看  🇨🇳🇬🇧  You look good
你家很好  🇨🇳🇬🇧  Your home is very nice
很好,你呢  🇨🇳🇬🇧  Good, what about you
你也很好  🇨🇳🇬🇧  Youre fine, too
你很好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you good
很好很好  🇨🇳🇬🇧  Good !
你好吗我很好  🇨🇳🇬🇧  How are you and Im fine
我很好 你好嗎  🇨🇳🇬🇧  Im fine, are you
我很好、你好吗  🇨🇳🇬🇧  Im fine, how are you
还很好很好  🇨🇳🇬🇧  Its also very good
你好,我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Hello, I love you very much
你很瘦你的体育很好  🇨🇳🇬🇧  Youre thin your sports are good

More translations for Anh ổn mà

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B