我能跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
能跟我一起运动 🇨🇳 | 🇬🇧 I can play sports with me | ⏯ |
我不能太多跟你单独在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant be alone with you too much | ⏯ |
我不能跟你一起睡,钱太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep with you | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
我发一个表情,看你能不能看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I send an expression to see if you can understand it | ⏯ |
比尔你能跟我们一起走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bill, can you come with us | ⏯ |
不能看 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant see | ⏯ |
你们能不能开起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drive | ⏯ |
你看下能不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 See if you can go online | ⏯ |
我也看看能不能问得到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see if I can ask | ⏯ |
能跟我们一起去最好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best to come with us | ⏯ |
我能看见一棵小草,我能看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see a grass, I can see it | ⏯ |
对不起,不能坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant sit together | ⏯ |
她不能和我一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 She cant sleep with me | ⏯ |
你能跟我说一说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something | ⏯ |
你能不能帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
美女你好能不能和我一起去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Hello, can you go shopping with me | ⏯ |
你能不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you | ⏯ |
能不能出来一起吃宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out and have a night out | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |