Chinese to Vietnamese

How to say 靠吧靠吧! in Vietnamese?

Đi thôi

More translations for 靠吧靠吧!

就这样靠着吧!  🇨🇳🇬🇧  Just lean on it
尼玛克尼玛克尼玛靠靠靠靠  🇨🇳🇬🇧  NimakNiknima leans on
座位靠前靠窗  🇨🇳🇬🇧  Seat by the front window
靠边走,靠边走  🇨🇳🇬🇧  Go side by side, lean away
依靠  🇨🇳🇬🇧  Rely on
我靠  🇨🇳🇬🇧  Damn it
靠近  🇨🇳🇬🇧  Near
靠窗  🇨🇳🇬🇧  By the window
靠前  🇨🇳🇬🇧  Ahead
靠谱  🇨🇳🇬🇧  Reliable
搭靠  🇨🇳🇬🇧  Tie it up
靠背  🇨🇳🇬🇧  Back
靠着  🇨🇳🇬🇧  Relying on
靠边  🇨🇳🇬🇧  Pull
靠枕  🇨🇳🇬🇧  Pillow
靠逼  🇨🇳🇬🇧  Push
投靠  🇨🇳🇬🇧  Cast back
卧靠  🇨🇳🇬🇧  Stay on your back
可靠  🇨🇳🇬🇧  Reliable
靠垫  🇨🇳🇬🇧  Cushion

More translations for Đi thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me