Chinese to Vietnamese

How to say 你年纪轻轻工作经历还挺多 in Vietnamese?

Bạn đã có rất nhiều kinh nghiệm ở độ tuổi trẻ

More translations for 你年纪轻轻工作经历还挺多

让她年纪轻轻受了  🇨🇳🇬🇧  Let her be young
你还年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre young
你们年纪还轻,还可以玩  🇨🇳🇬🇧  You are young enough to play
你想要年轻的还是年纪大的  🇨🇳🇬🇧  Do you want to be young or older
轻松的工作  🇨🇳🇬🇧  Easy work
工作经历  🇨🇳🇬🇧  Work experience
年轻  🇨🇳🇬🇧  Young
年轻  🇨🇳🇬🇧  Young
年轻  🇭🇰🇬🇧  Young
这个工作吸引了很多年轻人  🇨🇳🇬🇧  This job attracts a lot of young people
你好年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
你很年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre young
你还好吗年轻人  🇨🇳🇬🇧  Are you all right young man
无工作经历  🇨🇳🇬🇧  No work experience
轻工业  🇨🇳🇬🇧  Light
年轻人  🇨🇳🇬🇧  Young man
年轻的  🇨🇳🇬🇧  Beardless
好年轻  🇨🇳🇬🇧  Its so young
年轻的  🇨🇳🇬🇧  Young
我年轻  🇨🇳🇬🇧  Im young

More translations for Bạn đã có rất nhiều kinh nghiệm ở độ tuổi trẻ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name