我去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company | ⏯ |
我去你公司找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your company to find you | ⏯ |
是去你公司找你嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it to go to your company to find you | ⏯ |
我想去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the company | ⏯ |
几点去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to the company | ⏯ |
我要去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company | ⏯ |
我先去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the company first | ⏯ |
柯马公司讲24号来接你们去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Comau said the 24th to pick you up to the company | ⏯ |
還是我去你公司找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Or Im going to your company to find you | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
你要去哪里?去我们公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Go to our company | ⏯ |
我现在去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the company now | ⏯ |
两点钟你叫司机送她去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked the driver to take her to the company at two oclock | ⏯ |
是你公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your company | ⏯ |
旅游公司,旅游公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel company, travel company | ⏯ |
明天上午去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the company tomorrow morning | ⏯ |
在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 In the company | ⏯ |
分公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Branch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |