寄过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming from here | ⏯ |
其实从空压机那边过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually came from the air compressor | ⏯ |
从空压机那边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over the air compressor | ⏯ |
从那过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From there | ⏯ |
金巴兰海湾四季酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Four Seasons Hotel Kimbaran Bay | ⏯ |
叫他懂的人过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to come over someone he knows | ⏯ |
我肯定的说,他从来没读过那本书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure hes never read that book | ⏯ |
你那边的人都过平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Your people on your side have Christmas Eve | ⏯ |
从这屋拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its from this house | ⏯ |
我们从荷兰来 🇨🇳 | 🇬🇧 Were from the Netherlands | ⏯ |
他说昨天寄给我的,今天晚上才寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he sent it to me yesterday, only tonight | ⏯ |
现在台湾那边的芯片很缺 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a shortage of chips on the Taiwan side right now | ⏯ |
她是别的客户,带带那个样品,都是欧洲那边的样品哦,那个法国那边的样品过来这边盯着我有看到过 🇨🇳 | 🇬🇧 她是别的客户,带带那个样品,都是欧洲那边的样品哦,那个法国那边的样品过来这边盯着我有看到过 | ⏯ |
叫他懂的人过来搞吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to come and do it | ⏯ |
啊,从中国的北京过来还是从哪过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, from Beijing, China, or from where | ⏯ |
从那边出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of there | ⏯ |
是我美国的朋友寄过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was from a friend of mine in America | ⏯ |
你们从哪里过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
你是从哪里过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
新西兰的人 🇨🇳 | 🇬🇧 New Zealand people | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |