Chinese to Vietnamese

How to say 她想和你一起唱歌 in Vietnamese?

Cô ấy muốn hát với anh

More translations for 她想和你一起唱歌

你想和我一起唱歌吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sing with me
你是否和我一起唱歌  🇨🇳🇬🇧  Are you singing with me
我想跟你一起来唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing with you
你想和我唱歌吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sing with me
她会唱歌和跳舞  🇨🇳🇬🇧  She can sing and dance
Mary擅长唱歌,她想当个歌唱家  🇨🇳🇬🇧  Mary is good at singing, she wants to be a singer
我们想一起唱歌跳舞  🇨🇳🇬🇧  We want to sing and dance together
你是否愿意和我一起唱歌  🇨🇳🇬🇧  Would you like to sing with me
你想唱歌吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sing
和藏族小伙子一起唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing with the Tibetan lads
我想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
她正在唱歌  🇨🇳🇬🇧  She is singing
和一个藏族小伙子一起唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing with a Tibetan guy
你要跟我一起唱歌吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to sing with me
你唱歌  🇨🇳🇬🇧  You sing
唱歌和跳舞  🇨🇳🇬🇧  Singing and dancing
想听你唱歌,我觉得你唱歌一定很好听  🇨🇳🇬🇧  Want to hear you sing, I think you must sing very good
她喜欢唱民歌  🇨🇳🇬🇧  She likes to sing folk songs
我不想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sing
我想和你唱  🇨🇳🇬🇧  I want to sing with you

More translations for Cô ấy muốn hát với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear