你们国家的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your country, isnt it | ⏯ |
你家买车的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right that your family buys a car | ⏯ |
这是你们家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your house | ⏯ |
是的,私家车 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, private cars | ⏯ |
这是我们的车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this our car | ⏯ |
你们是一家子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a family | ⏯ |
你们的自行车是在中国买的吗?还是从你们国家带过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy your bike in China? Or from your country | ⏯ |
我们国家375的车,都是091011的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our country 375 cars, are 091011 | ⏯ |
这红车是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this red car yours | ⏯ |
你是卖汽车的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sell cars | ⏯ |
公司是你们家的 🇨🇳 | 🇬🇧 The company is yours | ⏯ |
我们是转车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we transferring cars | ⏯ |
这是你的家乡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your hometown | ⏯ |
你们国家都是说英语的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English in your country | ⏯ |
你们国家的母语是英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the mother tongue of your country English | ⏯ |
今天是你们国家的新年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is today the New Year in your country | ⏯ |
这些是他们的自行车吗?是的,他们是 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these their bikes? Yes, they are | ⏯ |
你是找车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a car | ⏯ |
你们是要打出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take a taxi | ⏯ |
你们有滴滴叫车是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have drops, dont you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |