Chinese to Vietnamese

How to say 怪了,可能是明年三四月份 in Vietnamese?

Lạ, nó có thể được March và tháng tư năm tới

More translations for 怪了,可能是明年三四月份

可能明年三月  🇨🇳🇬🇧  Maybe next March
2016年三月份  🇨🇳🇬🇧  March 2016
明年三月  🇨🇳🇬🇧  Next March
明年五月份  🇨🇳🇬🇧  Next May
明年二月份  🇨🇳🇬🇧  Next February
你要用到明年一月份还是明年二月份  🇨🇳🇬🇧  Do you want to use it in January or February next year
四月份  🇨🇳🇬🇧  April
明年的4月份  🇨🇳🇬🇧  Next April
明年几月份来  🇨🇳🇬🇧  What month will you come next year
可能要1月份了  🇨🇳🇬🇧  It could be January
三月份  🇨🇳🇬🇧  March
一月份二月份三月份  🇨🇳🇬🇧  January, February, March
可能明年三月或者其他时间  🇨🇳🇬🇧  Maybe next March or some time
明年二月份,二月十二  🇨🇳🇬🇧  Next February, February 12
去年三月份你询价  🇨🇳🇬🇧  Last March you asked for an inquiry
2018年三月份你询价  🇨🇳🇬🇧  Your inquiry in March 2018
就说你到明年三月份再回来  🇨🇳🇬🇧  Just say youll be back in March next year
二月,三月,四月  🇨🇳🇬🇧  February, March, April
我明年3月份在来  🇨🇳🇬🇧  Im coming in March next year
四月份回去  🇨🇳🇬🇧  Go back in April

More translations for Lạ, nó có thể được March và tháng tư năm tới

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
vô tư  🇨🇳🇬🇧  v.t
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
3月  🇨🇳🇬🇧  March
3月份  🇨🇳🇬🇧  March
齐步走  🇨🇳🇬🇧  March
三月  🇨🇳🇬🇧  March
三月份  🇨🇳🇬🇧  March
行军  🇨🇳🇬🇧  March
2016年三月份  🇨🇳🇬🇧  March 2016
明年三月  🇨🇳🇬🇧  Next March
三月十二  🇨🇳🇬🇧  March 12
3月12号  🇨🇳🇬🇧  March 12th
3月18号  🇨🇳🇬🇧  March 18th
要3月份  🇨🇳🇬🇧  To March
在3月  🇨🇳🇬🇧  In March