Chinese to Vietnamese

How to say 哦,那你可以长期工作吗 in Vietnamese?

Oh, cậu có thể làm việc lâu rồi không

More translations for 哦,那你可以长期工作吗

你星期一工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work on Mondays
他的工作你可以做吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do his job
你可以来上海工作吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to Shanghai to work
可以那个哦  🇨🇳🇬🇧  You can do that
设备可以工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Does the device work
你今晚可以工作卖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Can you work and sell shoes tonight
如果你长期合作 就长期有效  🇨🇳🇬🇧  If you work together for a long time, it works in the long run
那你在香港工作吗  🇨🇳🇬🇧  So you work in Hong Kong
你就可以在广州那边工作了  🇨🇳🇬🇧  You can work over there in Guangzhou
给我看看你的工作可以吗  🇨🇳🇬🇧  Show me if your job is okay
哦,你会可以可以可以  🇨🇳🇬🇧  Oh, youll be able to
可以加长吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lengthen it
星期六星期天也学工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you study to work on Saturday and Sunday
你没有其他朋友可以工作吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any other friends to work with
你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
长期友好合作  🇨🇳🇬🇧  Long-term friendly cooperation
也可以不去工作  🇨🇳🇬🇧  Or you cant go to work
你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working
你有工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a job
你工作累吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired at work

More translations for Oh, cậu có thể làm việc lâu rồi không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
喔喔喔喔喔喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
啊哦~  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔。中国好玩  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun