还有别的什么需要我做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else I need to do | ⏯ |
没什么特别的 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing special | ⏯ |
有什么可以帮你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
有什么可以推荐的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can recommend | ⏯ |
有什么可以帮您的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
剩下的有没有可以做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing left to do | ⏯ |
有什么别的问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any other questions | ⏯ |
有什么别的事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else | ⏯ |
没有什么特别的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing special | ⏯ |
听出什么特别的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hear anything special | ⏯ |
别的还有什么需要的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else you need | ⏯ |
先生,还有别的什么需要我做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, is there anything else I need to do | ⏯ |
什么什么的,什么可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What, what, what, what | ⏯ |
有什么我可以帮你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮到您的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮到你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮助你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
我有什么可以帮你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
我没什么可说的了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have nothing to say | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |