你的妹妹和你一起走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister coming with you | ⏯ |
你的妹妹和你一起离开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister leave with you | ⏯ |
你不是和你妹妹一起住么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you live with your sister | ⏯ |
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my sister | ⏯ |
你的房间看起来比你妹妹的小 🇨🇳 | 🇬🇧 Your room looks smaller than your sisters | ⏯ |
是的,你和你妹妹一起过来,我朋友挺喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you came with your sister, my friend likes him very much | ⏯ |
你妹把你妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister take your sister | ⏯ |
你怎么又出来一个妹妹,以前你说你没有妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you come out a sister again, before you say you dont have a sister | ⏯ |
你有妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
马来妹,看看你的家可以不 🇨🇳 | 🇬🇧 Malay sister, look at your home, okay | ⏯ |
这是你妈妈和妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your mother and sister | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你妹妹生日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sisters birthday | ⏯ |
我可以和你一起看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I watch it with you | ⏯ |
你的妹妹一般几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does your sister usually get up | ⏯ |
妹妹你好漂亮妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister You are a beautiful sister | ⏯ |
妹妹你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello sister | ⏯ |
你是妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a sister | ⏯ |
跟妹妹一起玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your sister | ⏯ |
我比你大,你和我妹妹一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than you, and youre as big as my sister | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |