Chinese to Vietnamese

How to say 是的,坏了 in Vietnamese?

Có, nó bị hỏng

More translations for 是的,坏了

这些都是坏了的  🇨🇳🇬🇧  These are all broken
损坏了的  🇨🇳🇬🇧  Its damaged
坏坏的  🇨🇳🇬🇧  Bad
墙上的时间是坏了  🇨🇳🇬🇧  The time on the wall is broken
坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken
坏了  🇨🇳🇬🇧  Bad
坏了的那个  🇨🇳🇬🇧  The bad one
我的车坏了  🇨🇳🇬🇧  My car is broken
只是手机坏了  🇨🇳🇬🇧  Its just that the phones broken
是手表坏了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the watch broken
他车坏了是吗  🇨🇳🇬🇧  His car broke down, didnt he
房卡是坏的  🇨🇳🇬🇧  The room card is bad
是谁弄坏了她的玩具  🇨🇳🇬🇧  Who broke her toy
坏了,这个纹身坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken, this tattoo is broken
灯坏了  🇨🇳🇬🇧  The lights broken
急坏了  🇨🇳🇬🇧  Its in a bad way
车坏了  🇨🇳🇬🇧  The cars broken
It坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken
灯坏了  🇨🇳🇬🇧  The light is out
吃坏了  🇨🇳🇬🇧  Its a bad food

More translations for Có, nó bị hỏng

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn