Vietnamese to Chinese

How to say Không nghỉ ngơi in Chinese?

不休息

More translations for Không nghỉ ngơi

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 不休息

休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
你需不需要休息?要休息,你先休息  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break? To rest, you have to rest first
休息休息发送  🇨🇳🇬🇧  Rest to send
休息不工作  🇨🇳🇬🇧  Rest does not work
还不能休息  🇨🇳🇬🇧  I cant rest yet
周末不休息  🇨🇳🇬🇧  No rest on weekends
这周不休息  🇨🇳🇬🇧  Dont rest this week
本周不休息  🇨🇳🇬🇧  No rest this week
工作不休息  🇨🇳🇬🇧  Work does not rest
我不能休息  🇨🇳🇬🇧  I cant rest
不利于休息  🇨🇳🇬🇧  Not conducive to rest
你不休息嘛  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to rest
休息  🇨🇳🇬🇧  rest
休息  🇨🇳🇬🇧  Rest
休息  🇭🇰🇬🇧  Rest
不,我在家休息  🇨🇳🇬🇧  No, Im resting at home
你还不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not resting
中午不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a break at noon
休息了 对不起  🇨🇳🇬🇧  Its a break, Im sorry
多休息  🇨🇳🇬🇧  Take more rest