Chinese to Vietnamese

How to say 是现在先付钱吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn trả tiền đầu tiên bây giờ không

More translations for 是现在先付钱吗

是现在付吗  🇨🇳🇬🇧  Do you pay now
您现在付钱了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you paying now
先付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay first
要先付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay first
是他付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did he pay for it
钱现在付请一下  🇨🇳🇬🇧  Pay now, please
先玩再付钱  🇨🇳🇬🇧  Play first and pay for it
我想先付钱  🇨🇳🇬🇧  I want to pay first
钱要先付款  🇨🇳🇬🇧  The money is to be paid first
刷卡还是付现先生  🇨🇳🇬🇧  Swipe or cash you
是需要付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pay
现在交钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you pay now
是现金支付吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in cash
你现在给我钱,是吗  🇨🇳🇬🇧  You give me the money now, dont you
在哪付钱  🇨🇳🇬🇧  Where do I pay
好的、今天你在吗,我先过来付钱  🇨🇳🇬🇧  Okay, are you here today? Ill pay for it first
现在给钱吗?还是明天给钱  🇨🇳🇬🇧  Give it now? Or give the money tomorrow
请问是你付钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pay, please
我现在帮您先付运费吧  🇨🇳🇬🇧  Ill help you pay the shipping bill now
我们是先付一天的钱是吧  🇨🇳🇬🇧  Were paying one day in advance, arent we

More translations for Bạn có muốn trả tiền đầu tiên bây giờ không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport